Mô tả sản phẩm
Bu lông chữ U là bu lông có hình chữ U với ren ở cả hai đầu.
Bu lông chữ U chủ yếu được sử dụng để đỡ đường ống, tức là các ống dẫn chất lỏng và khí. Do đó, bu lông chữ U được đo lường theo thuật ngữ kỹ thuật đường ống. Một bu lông chữ U được mô tả bằng kích thước của đường ống mà nó đỡ. Bu lông chữ U cũng được sử dụng để giữ dây thừng với nhau.
Ví dụ, các kỹ sư đường ống thường yêu cầu bu lông chữ U có đường kính danh nghĩa 40, và chỉ họ mới biết điều đó có nghĩa là gì. Trên thực tế, chi tiết có đường kính danh nghĩa 40 không hề giống với kích thước và kích thước của bu lông chữ U.
Đường kính danh nghĩa của một đường ống thực chất là phép đo đường kính bên trong của đường ống. Các kỹ sư quan tâm đến điều này vì họ thiết kế đường ống dựa trên lượng chất lỏng/khí mà nó có thể vận chuyển.
Vì bu lông chữ U hiện đang được nhiều người sử dụng hơn để kẹp bất kỳ loại ống/thanh tròn nào nên cần phải sử dụng hệ thống đo lường thuận tiện hơn.
Duyệt trang này để biết thông tin về quy trình sản xuất bu lông chữ U, phương pháp tạo hình, kích thước có sẵn, các loại phụ, loại ren, tiêu chuẩn kích thước hệ mét và hệ thống Anh, biểu đồ trọng lượng, giá trị mô-men xoắn, danh mục vật liệu, cấp độ và thông số kỹ thuật ASTM.
Mô tả sản phẩm
Tính chất của bu lông chữ U | |
Hình thành | Rèn nóng và nguội |
Kích thước hệ mét | M10 đến M100 |
Kích thước Anh | 3/8 đến 8" |
Chủ đề | UNC, UNF, ISO, BSW và ACME. |
Tiêu chuẩn | ASME, BS, DIN, ISO, UNI, DIN-EN |
Các loại phụ | 1. Bu lông chữ U có ren hoàn toàn 2. Bu lông chữ U ren một phần 3. Bu lông chữ U hệ mét 4. Bu lông chữ U |
chi tiết
Bốn yếu tố xác định duy nhất bất kỳ bu lông chữ U nào:
1. Loại vật liệu (ví dụ: thép mềm mạ kẽm sáng)
2. Kích thước ren (ví dụ: M12 * 50 mm)
3. Đường kính bên trong (ví dụ: 50 mm - khoảng cách giữa hai chân)
4. Chiều cao bên trong (ví dụ: 120 mm)