Các32217ổ trục là một con lăn côn rất phổ biếnmangSau đây là phần giới thiệu chi tiết về thông tin chính của nó:
1. Kiểu và cấu trúc cơ bản
- Loại: Vòng bi lăn côn. Loại vòng bi này được thiết kế để chịu được cả tải trọng hướng tâm (lực vuông góc với trục) và tải trọng dọc trục đơn hướng lớn (lực dọc theo phương trục).
- Cấu trúc: Gồm 4 thành phần chính:
- Vòng trong: Hình nón có rãnh lăn thon, lắp trên trục.
- Vòng ngoài: Một cái cốc có rãnh lăn hình nón, được lắp trong vỏ ổ trục.
- Con lăn côn: Các con lăn hình cụt lăn giữa các rãnh của vòng trong và vòng ngoài. Các con lăn thường được dẫn hướng chính xác và tách biệt bằng một lồng.
- Lồng: Thường được làm bằng thép dập, đồng thau tiện hoặc nhựa kỹ thuật, được sử dụng để tách đều các con lăn và giảm ma sát cũng như mài mòn.
2. Diễn giải mô hình (Tiêu chuẩn ISO)
-32217:
- 3: Biểu thị ổ trục con lăn côn.
- 22: Biểu diễn chuỗi chiều. Cụ thể:
- Dãy rộng: 2 (rộng trung bình)
- Dãy đường kính: 2 (đường kính trung bình)
- 17: Biểu thị mã đường kính lỗ. Đối với ổ trục có đường kính lỗ≥20mm, đường kính lỗ khoan = 17× 5 = 85 mm.
3. Kích thước chính (Giá trị tiêu chuẩn)
- Đường kính lỗ (d): 85 mm
- Đường kính ngoài (D): 150 mm
- Chiều rộng/chiều cao (T/B/C): 39 mm (Đây là tổng chiều rộng/chiều cao của ổ trục, tức là khoảng cách từ mặt đầu lớn của vòng trong đến mặt đầu lớn của vòng ngoài. Đôi khi chiều rộng vòng trong B và chiều rộng vòng ngoài C cũng được đánh dấu, nhưng T là thông số chiều rộng tổng thể được sử dụng phổ biến nhất).
- Chiều rộng vòng trong (B): Xấp xỉ 39 mm (thường bằng hoặc gần bằng T; tham khảo bảng kích thước cụ thể để biết chi tiết).
- Chiều rộng vòng ngoài (C): Khoảng 32 mm (tham khảo bảng kích thước cụ thể để biết chi tiết).
- Đường kính gân nhỏ vòng trong (d₁ ≈): Khoảng 104,5 mm (để tính toán lắp đặt).
- Đường kính gân nhỏ vòng ngoài (D₁ ≈): Khoảng 130 mm (để tính toán lắp đặt).
- Góc tiếp xúc (α): Thường là giữa 10° và 18°, giá trị cụ thể cần được kiểm tra trong catalog của nhà sản xuất ổ trục. Góc tiếp xúc quyết định khả năng chịu tải dọc trục.
- Bán kính fillet (r min): Thông thường, bán kính fillet tối thiểu của cả vòng trong và vòng ngoài là 2,1 mm (khi lắp đặt cần chú ý fillet của vai trục và vai vỏ ổ trục không được nhỏ hơn giá trị này).
4. Đặc điểm hiệu suất chính
- Khả năng chịu tải cao: Đặc biệt mạnh mẽ trong việc chịu tải trọng trục đơn hướng, và cũng có thể chịu tải trọng hướng tâm lớn. Các con lăn tiếp xúc thẳng hàng với rãnh lăn, giúp phân bổ tải trọng tốt.
- Khả năng tách rời: Cụm vòng trong (vòng trong + con lăn + lồng) và vòng ngoài có thể được lắp đặt độc lập, rất thuận tiện cho việc lắp đặt, điều chỉnh và bảo trì.
- Nhu cầu sử dụng theo cặp: Vì chỉ có thể chịu tải trọng trục đơn hướng nên trong những trường hợp cần chịu tải trọng trục hai chiều hoặc yêu cầu định vị trục chính xác (chẳng hạn như lắp trục), ổ trục 32217 thường cần được sử dụng theo cặp (cấu hình đối diện, lưng đối lưng hoặc song song) và khe hở được điều chỉnh thông qua tải trước.
- Khe hở có thể điều chỉnh: Bằng cách điều chỉnh vị trí tương đối dọc trục giữa vòng trong và vòng ngoài, khe hở bên trong của ổ trục hoặc tải trước có thể dễ dàng điều chỉnh để đạt được độ cứng, độ chính xác quay và tuổi thọ tốt nhất.
- Tốc độ quay: Tốc độ giới hạn thường thấp hơn vòng bi cầu rãnh sâu, nhưng vẫn có thể đáp ứng nhu cầu của hầu hết các ứng dụng công nghiệp. Tốc độ giới hạn cụ thể phụ thuộc vào phương pháp bôi trơn, tải trọng, loại lồng, v.v.
- Ma sát và tăng nhiệt độ: Hệ số ma sát cao hơn một chút so với ổ bi, nhiệt độ tăng trong quá trình hoạt động có thể cao hơn một chút.
5. Các biện pháp phòng ngừa khi lắp đặt
- Sử dụng theo cặp: Như đã đề cập ở trên, thường được lắp theo cặp.
- Điều chỉnh khe hở/tải trước: Sau khi lắp đặt, vị trí trục phải được điều chỉnh cẩn thận để đạt được khe hở hoặc tải trước theo thiết kế. Điều này rất quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của ổ trục.
- Chiều cao vai trục và vai lỗ thân ổ trục: Cần đảm bảo chiều cao vai trục và vai lỗ thân ổ trục đủ để đỡ vòng ổ trục, nhưng không quá cao gây cản trở việc lắp đặt ổ trục hoặc ảnh hưởng đến bán kính góc lượn. Kích thước vai phải được thiết kế nghiêm ngặt theo khuyến nghị trong catalog ổ trục.
- Bôi trơn: Phải bôi trơn đầy đủ và thích hợp (bôi trơn bằng mỡ hoặc dầu) vì bôi trơn có ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ sử dụng.
6. Các lĩnh vực ứng dụng chung
Vòng bi lăn côn được sử dụng rộng rãi trong những trường hợp cần chịu tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đặc biệt là khi tải trọng hướng trục lớn:
- Hộp số (hộp số ô tô, hộp giảm tốc công nghiệp)
- Trục ô tô (rui bánh xe, bộ vi sai)
- Cổ lăn của máy cán
- Máy móc khai thác mỏ
- Máy móc xây dựng
- Máy móc nông nghiệp
- Máy bơm
- Cần cẩu
- Một số trục chính của máy công cụ
Thời gian đăng: 15-08-2025